Có 2 kết quả:

唇讀 chún dú ㄔㄨㄣˊ ㄉㄨˊ唇读 chún dú ㄔㄨㄣˊ ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lip-read
(2) lipreading

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lip-read
(2) lipreading

Bình luận 0